广州清飞速海运代理公司

国际运输-国际物流公司--海运物流公司-价格公道


« 摩纳哥山河县 »

美德县


河内市行政区划
行政区名 下辖行政区 面积 (km²) 人口 (人)
1 市社
山西市社 (Thị xã Sơn Tây) 9坊 6社 113.474 181,831
10 郡
巴亭郡(Quận Ba Đình) 14坊 9.224 228,352
纸桥郡(Quận Cầu Giấy) 8坊 12.04 147,000
栋多郡(Quận Đống Đa) 21坊 9.96 352,000
二征夫人郡 (𠄩婆征郡, Quận Hai Bà Trưng) 20坊 14.6 378,000
河东郡 (Quận Hà Đông) 17坊 47.9174 198,687
还剑郡 (Quận Hoàn Kiếm) 18坊 5.29 178,073
黄梅郡 (Quận Hoàng Mai) 14坊 41.04 216,277
龙边郡 (Quận Long Biên) 14坊 60.38 170,706
西湖郡 (Quận Tây Hồ) 8坊 24 115,163
青春郡 (Quận Thanh Xuân) 11坊 9.11 185,000
各郡合计 145坊 233.56 2,178,258
18县
东英县 (Huyện Đông Anh) 23社 1 市镇 182.3 276,750
嘉林县 (Huyện Gia Lâm) 20社 2 市镇 114 205,275
朔山县 (Huyện Sóc Sơn) 25社 1 市镇 306.51 254,000
青池县 (Huyện Thanh Trì) 15社 1 市镇 98.22 241,000
慈廉县 (Huyện Từ Liêm) 15社 1 市镇 75.32 240,000
麋泠县 (Huyện Mê Linh) 16社 2 市镇 141.26 187,536 (2008)
巴维县 (Huyện Ba Vì) 30社 1 市镇 428.0 242,600 (1999)
彰美县 (Huyện Chương Mỹ) 30社 2 市镇 232.9 261,000 (1999)
丹凤县 (Huyện Đan Phượng) 15社 1 市镇 76,8 124,900
怀德县 (Huyện Hoài Đức) 19社 1 市镇 95.3 188,800
美德县 (Huyện Mỹ Đức) 21社 1 市镇 230.0 167,700 (1999)
富川县 (Huyện Phú Xuyên) 26社 2 市镇 171.1 181,500
福寿县 (Huyện Phúc Thọ) 25社 1 市镇 113.2 154,800 (2001)
国威县 (Huyện Quốc Oai) 20社 1 市镇 136.0 (2001) 146,700 (2001)
石室县 (Huyện Thạch Thất) 22社 1 市镇 128,1 149,000 (2003)
青威县 (Huyện Thanh Oai) 20社 1 市镇 129.6 142,600 (1999)
常信县 (Huyện Thường Tín) 28社 1 市镇 127.7 208,000
应和县 (Huyện Ứng Hòa) 28社 1 市镇 183.72 193,731 (2005)
各县合计 398社 22 市镇 3,266.186 3,872,851
总合计 154 坊, 404社 22 市镇 3,344,47 6,232,940


评论:0 Tags:

相关文章: